Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 243 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05099, PM/VT 07173, PM/VT 07174
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 2 Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân . - H.: Xây dựng, 1999 . - 243 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01707, Pd/vt 01708, Pm/vt 03289-Pm/vt 03291
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 3 Nguyên lý thiết kế bảo tàng / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 145tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-bao-tang_Ta-Truong-Xuan_2014.pdf
  • 4 Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng ( CTĐT ) / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 120tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05078, PM/VT 06985, PM/VT 06986
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 5 Nguyên lý thiết kế khách sạn / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 169tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05067, PM/VT 06999, PM/VT 07000
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 6 Nguyên lý thiết kế khách sạn / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 169tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-khach-san_Ta-Truong-Xuan_2015.pdf
  • 7 Nguyên lý thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - H. : Xây dựng, 1999 . - 243tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc_Ta-Truong-Xuan_1999.pdf
  • 8 Nguyên lý thiết kế sân vận động : Sân vận động điền kinh tiêu chuẩn / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2003 . - 139tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05089, PM/VT 07111, PM/VT 07112
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • 9 Nguyên lý thiết kế thư viện / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 138tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05074, PM/VT 06977, PM/VT 06978
  • Chỉ số phân loại DDC: 727
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :